• Bảng Giá Xe Hyundai

    14/05/2015 bởi Quản trị viên

    BẢNG GIÁ XE

      CÁC LOẠI XE PHỔ THÔNG

     

    LOẠI XE

    PHIÊN BẢN

    GIÁ

    GRAND I10 SEDAN 

     Grand I10 Sedan 1.2 MT (Base)

    406,000,000 VNĐ 

     Grand I10 Sedan 1.2 MT (gia đình)

    446,000,000 VNĐ 

     Grand I10 Sedan 1.2 AT (gia đình)

    486,000,000 VNĐ 

    GRAND I10 HATCH BACK

     Grand I10 Hatchback 1.0 (Base)

    366,000,000 VNĐ 

     Grand I10 Hatchback 1.0 M/T

    404,000,000 VNĐ 

     Grand I10 Hatchback 1.0 A/T

    434,000,000 VNĐ 

     Grand I10 Hatchback 1.2 A/T

    464,000,000 VNĐ 

    I20

     I20 1.4 AT Active

    629,000,000 VNĐ 

    ACCENT Blue

     Accent 1.4 M/T 2015

    562,300,000 VNĐ 

     Accent 1.4 A/T 2015

    611,000,000 VNĐ 

    ACCENT 5 CỬA Blue

     Accent 5 cửa 1.4 A/T

    580,500,000 VNĐ 

    AVANTE

     Avante 1.6 M/T (CKD)

    532,200,000 VNĐ 

     Avante 1.6 A/T (CKD)

    575,000,000 VNĐ 

    ELANTRA

     Elantra 2014 1.6 M/T

    662,000,000 VNĐ 

     Elantra 2014 1.6 A/T

    723,000,000 VNĐ 

     Elantra 2014 1.8 A/T

    785,000,000 VNĐ 

     

     

     

     

    XE DU LỊCH CAO CẤP

     

    LOẠI XE

    PHIÊN BẢN

    GIÁ

    SONATA

     Sonata 2.0 A/T

    1,019,000,000 VNĐ 

     

     

     

    CÁC LOẠI XE SUV

     

    LOẠI XE

    PHIÊN BẢN

    GIÁ

    TUCSON

     Tucson 2016 2.0 A/T 2WD (Bản đặc biệt)

    1,015,000,000 VNĐ 

     

     Tucson 2016 2.0 A/T 2WD (Bàn thường)

    945,000,000 VNĐ 

    SANTAFE

     Santa Fe 5 chỗ (CKD) 2.2 A/T 2WD (Máy

     dầu)

    1,050,000,000 VNĐ 

     Santa Fe 5 chỗ (CKD) 2.4 A/T 2WD (Máy

     xăng)

    999,000,000 VNĐ 

     Santa Fe CKD 2.2 A/T 2WD (Máy dầu tiêu

     chuẩn)

    1,120,000,000 VNĐ 

     Santafe CKD 2.4 A/T 2WD (Máy xăng tiêu

     chuẩn)

    1,070,000,000 VNĐ 

     Santa Fe CKD 2.2 A/T 2WD (Máy dầu đặc

     biệt)

    1,300,000,000 VNĐ 

     Santa Fe CKD 2.4 A/T 2WD (Máy xăng đặc biệt)

    1,250,000,000 VNĐ 

     

     

     

     

    CÁC DÒNG MPV, XE CHUYÊN DỤNG, XE THƯƠNG MẠI

     

    LOẠI XE

    PHIÊN BẢN

    GIÁ

    STAREX

     Starex 2.4 M/T 6 chỗ (máy xăng)

    796,000,000 VNĐ 

     Starex 2.5 M/T 6 chỗ (máy dầu)

    786,000,000 VNĐ 

     Starex 2.4 M/T 9 chỗ (máy xăng)

    816,000,000 VNĐ 

     Starex 2.5 M/T 9 chỗ (máy dầu)

    897,000,000 VNĐ 

     Starex 2.4 A/T 9 chỗ (máy xăng)

    969,000,000 VNĐ 

     Starex 2.4 A/T 9 chỗ (máy xăng) limousine

    1,478,500,000 VNĐ 

     TQ-Starex cứu thương 2.4 M/T (máy xăng)

    667,400,000 VNĐ 

     TQ-Starex cứu thương 2.5 M/T (máy dầu)

    696,300,000 VNĐ 

     

    * Giá trên đã bao gồm VAT